Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / QAR Đảo
COL$
=
ر.ق
16/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,0009194 ر.ق 0,0009405 0,20%
3 tháng ر.ق 0,0009159 ر.ق 0,0009699 0,66%
1 năm ر.ق 0,0007981 ر.ق 0,0009699 17,35%
2 năm ر.ق 0,0007150 ر.ق 0,0009699 5,50%
3 năm ر.ق 0,0007150 ر.ق 0,001013 4,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Riyal Qatar (QAR)
COL$ 1.000ر.ق 0,9515
COL$ 5.000ر.ق 4,7577
COL$ 10.000ر.ق 9,5154
COL$ 25.000ر.ق 23,789
COL$ 50.000ر.ق 47,577
COL$ 100.000ر.ق 95,154
COL$ 250.000ر.ق 237,89
COL$ 500.000ر.ق 475,77
COL$ 1.000.000ر.ق 951,54
COL$ 5.000.000ر.ق 4.757,71
COL$ 10.000.000ر.ق 9.515,41
COL$ 25.000.000ر.ق 23.789
COL$ 50.000.000ر.ق 47.577
COL$ 100.000.000ر.ق 95.154
COL$ 500.000.000ر.ق 475.771