Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,0009194 | ر.ق 0,0009405 | 0,20% |
3 tháng | ر.ق 0,0009159 | ر.ق 0,0009699 | 0,66% |
1 năm | ر.ق 0,0007981 | ر.ق 0,0009699 | 17,35% |
2 năm | ر.ق 0,0007150 | ر.ق 0,0009699 | 5,50% |
3 năm | ر.ق 0,0007150 | ر.ق 0,001013 | 4,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Riyal Qatar (QAR) |
COL$ 1.000 | ر.ق 0,9515 |
COL$ 5.000 | ر.ق 4,7577 |
COL$ 10.000 | ر.ق 9,5154 |
COL$ 25.000 | ر.ق 23,789 |
COL$ 50.000 | ر.ق 47,577 |
COL$ 100.000 | ر.ق 95,154 |
COL$ 250.000 | ر.ق 237,89 |
COL$ 500.000 | ر.ق 475,77 |
COL$ 1.000.000 | ر.ق 951,54 |
COL$ 5.000.000 | ر.ق 4.757,71 |
COL$ 10.000.000 | ر.ق 9.515,41 |
COL$ 25.000.000 | ر.ق 23.789 |
COL$ 50.000.000 | ر.ق 47.577 |
COL$ 100.000.000 | ر.ق 95.154 |
COL$ 500.000.000 | ر.ق 475.771 |