Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1.031,04 | COL$ 1.087,72 | 3,41% |
3 tháng | COL$ 1.031,04 | COL$ 1.091,80 | 1,25% |
1 năm | COL$ 1.031,04 | COL$ 1.266,17 | 14,93% |
2 năm | COL$ 1.031,04 | COL$ 1.398,65 | 4,86% |
3 năm | COL$ 987,39 | COL$ 1.398,65 | 3,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Peso Colombia (COP) |
ر.ق 1 | COL$ 1.067,10 |
ر.ق 5 | COL$ 5.335,49 |
ر.ق 10 | COL$ 10.671 |
ر.ق 25 | COL$ 26.677 |
ر.ق 50 | COL$ 53.355 |
ر.ق 100 | COL$ 106.710 |
ر.ق 250 | COL$ 266.775 |
ر.ق 500 | COL$ 533.549 |
ر.ق 1.000 | COL$ 1.067.099 |
ر.ق 5.000 | COL$ 5.335.493 |
ر.ق 10.000 | COL$ 10.670.986 |
ر.ق 25.000 | COL$ 26.677.464 |
ر.ق 50.000 | COL$ 53.354.928 |
ر.ق 100.000 | COL$ 106.709.856 |
ر.ق 500.000 | COL$ 533.549.282 |