Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,001173 | RON 0,001222 | 2,70% |
3 tháng | RON 0,001155 | RON 0,001222 | 0,41% |
1 năm | RON 0,0009848 | RON 0,001222 | 20,74% |
2 năm | RON 0,0009312 | RON 0,001223 | 2,59% |
3 năm | RON 0,0009312 | RON 0,001227 | 8,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Leu Romania (RON) |
COL$ 1.000 | RON 1,1855 |
COL$ 5.000 | RON 5,9277 |
COL$ 10.000 | RON 11,855 |
COL$ 25.000 | RON 29,639 |
COL$ 50.000 | RON 59,277 |
COL$ 100.000 | RON 118,55 |
COL$ 250.000 | RON 296,39 |
COL$ 500.000 | RON 592,77 |
COL$ 1.000.000 | RON 1.185,55 |
COL$ 5.000.000 | RON 5.927,75 |
COL$ 10.000.000 | RON 11.855 |
COL$ 25.000.000 | RON 29.639 |
COL$ 50.000.000 | RON 59.277 |
COL$ 100.000.000 | RON 118.555 |
COL$ 500.000.000 | RON 592.775 |