Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / RON Đảo
COL$
=
RON
15/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,001173 RON 0,001222 2,70%
3 tháng RON 0,001155 RON 0,001222 0,41%
1 năm RON 0,0009848 RON 0,001222 20,74%
2 năm RON 0,0009312 RON 0,001223 2,59%
3 năm RON 0,0009312 RON 0,001227 8,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Leu Romania (RON)
COL$ 1.000RON 1,1855
COL$ 5.000RON 5,9277
COL$ 10.000RON 11,855
COL$ 25.000RON 29,639
COL$ 50.000RON 59,277
COL$ 100.000RON 118,55
COL$ 250.000RON 296,39
COL$ 500.000RON 592,77
COL$ 1.000.000RON 1.185,55
COL$ 5.000.000RON 5.927,75
COL$ 10.000.000RON 11.855
COL$ 25.000.000RON 29.639
COL$ 50.000.000RON 59.277
COL$ 100.000.000RON 118.555
COL$ 500.000.000RON 592.775