Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 818,38 | COL$ 852,84 | 2,00% |
3 tháng | COL$ 818,38 | COL$ 865,69 | 1,46% |
1 năm | COL$ 818,38 | COL$ 1.015,46 | 17,13% |
2 năm | COL$ 817,84 | COL$ 1.073,90 | 3,60% |
3 năm | COL$ 814,94 | COL$ 1.073,90 | 9,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Peso Colombia (COP) |
RON 1 | COL$ 841,10 |
RON 5 | COL$ 4.205,52 |
RON 10 | COL$ 8.411,03 |
RON 25 | COL$ 21.028 |
RON 50 | COL$ 42.055 |
RON 100 | COL$ 84.110 |
RON 250 | COL$ 210.276 |
RON 500 | COL$ 420.552 |
RON 1.000 | COL$ 841.103 |
RON 5.000 | COL$ 4.205.516 |
RON 10.000 | COL$ 8.411.031 |
RON 25.000 | COL$ 21.027.578 |
RON 50.000 | COL$ 42.055.156 |
RON 100.000 | COL$ 84.110.312 |
RON 500.000 | COL$ 420.551.561 |