Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,02759 | дин 0,02847 | 2,00% |
3 tháng | дин 0,02725 | дин 0,02877 | 0,13% |
1 năm | дин 0,02365 | дин 0,02877 | 18,02% |
2 năm | дин 0,02225 | дин 0,02906 | 1,37% |
3 năm | дин 0,02225 | дин 0,02920 | 6,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Dinar Serbia (RSD) |
COL$ 100 | дин 2,8213 |
COL$ 500 | дин 14,106 |
COL$ 1.000 | дин 28,213 |
COL$ 2.500 | дин 70,531 |
COL$ 5.000 | дин 141,06 |
COL$ 10.000 | дин 282,13 |
COL$ 25.000 | дин 705,31 |
COL$ 50.000 | дин 1.410,63 |
COL$ 100.000 | дин 2.821,25 |
COL$ 500.000 | дин 14.106 |
COL$ 1.000.000 | дин 28.213 |
COL$ 2.500.000 | дин 70.531 |
COL$ 5.000.000 | дин 141.063 |
COL$ 10.000.000 | дин 282.125 |
COL$ 50.000.000 | дин 1.410.625 |