Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 35,347 | COL$ 36,239 | 0,16% |
3 tháng | COL$ 34,763 | COL$ 36,700 | 1,09% |
1 năm | COL$ 34,763 | COL$ 41,922 | 14,90% |
2 năm | COL$ 34,414 | COL$ 44,952 | 2,67% |
3 năm | COL$ 34,245 | COL$ 44,952 | 7,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Peso Colombia (COP) |
дин 1 | COL$ 35,472 |
дин 5 | COL$ 177,36 |
дин 10 | COL$ 354,72 |
дин 25 | COL$ 886,81 |
дин 50 | COL$ 1.773,62 |
дин 100 | COL$ 3.547,25 |
дин 250 | COL$ 8.868,12 |
дин 500 | COL$ 17.736 |
дин 1.000 | COL$ 35.472 |
дин 5.000 | COL$ 177.362 |
дин 10.000 | COL$ 354.725 |
дин 25.000 | COL$ 886.812 |
дин 50.000 | COL$ 1.773.624 |
дин 100.000 | COL$ 3.547.249 |
дин 500.000 | COL$ 17.736.244 |