Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / RWF Đảo
COL$
=
FRw
15/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,3264 FRw 0,3372 0,79%
3 tháng FRw 0,3217 FRw 0,3422 3,05%
1 năm FRw 0,2438 FRw 0,3422 37,20%
2 năm FRw 0,2085 FRw 0,3422 33,74%
3 năm FRw 0,2085 FRw 0,3422 24,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Franc Rwanda (RWF)
COL$ 10FRw 3,3363
COL$ 50FRw 16,681
COL$ 100FRw 33,363
COL$ 250FRw 83,407
COL$ 500FRw 166,81
COL$ 1.000FRw 333,63
COL$ 2.500FRw 834,07
COL$ 5.000FRw 1.668,13
COL$ 10.000FRw 3.336,26
COL$ 50.000FRw 16.681
COL$ 100.000FRw 33.363
COL$ 250.000FRw 83.407
COL$ 500.000FRw 166.813
COL$ 1.000.000FRw 333.626
COL$ 5.000.000FRw 1.668.131