Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,003437 | SRe 0,003608 | 0,82% |
3 tháng | SRe 0,003362 | SRe 0,003608 | 3,68% |
1 năm | SRe 0,002880 | SRe 0,003659 | 23,37% |
2 năm | SRe 0,002510 | SRe 0,003659 | 0,32% |
3 năm | SRe 0,002510 | SRe 0,004583 | 19,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Rupee Seychelles (SCR) |
COL$ 1.000 | SRe 3,4988 |
COL$ 5.000 | SRe 17,494 |
COL$ 10.000 | SRe 34,988 |
COL$ 25.000 | SRe 87,471 |
COL$ 50.000 | SRe 174,94 |
COL$ 100.000 | SRe 349,88 |
COL$ 250.000 | SRe 874,71 |
COL$ 500.000 | SRe 1.749,42 |
COL$ 1.000.000 | SRe 3.498,83 |
COL$ 5.000.000 | SRe 17.494 |
COL$ 10.000.000 | SRe 34.988 |
COL$ 25.000.000 | SRe 87.471 |
COL$ 50.000.000 | SRe 174.942 |
COL$ 100.000.000 | SRe 349.883 |
COL$ 500.000.000 | SRe 1.749.417 |