Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 277,14 | COL$ 290,97 | 3,62% |
3 tháng | COL$ 277,14 | COL$ 297,47 | 0,95% |
1 năm | COL$ 273,31 | COL$ 349,69 | 16,56% |
2 năm | COL$ 273,31 | COL$ 398,33 | 1,85% |
3 năm | COL$ 218,20 | COL$ 398,33 | 17,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Peso Colombia (COP) |
SRe 1 | COL$ 287,24 |
SRe 5 | COL$ 1.436,21 |
SRe 10 | COL$ 2.872,41 |
SRe 25 | COL$ 7.181,03 |
SRe 50 | COL$ 14.362 |
SRe 100 | COL$ 28.724 |
SRe 250 | COL$ 71.810 |
SRe 500 | COL$ 143.621 |
SRe 1.000 | COL$ 287.241 |
SRe 5.000 | COL$ 1.436.206 |
SRe 10.000 | COL$ 2.872.411 |
SRe 25.000 | COL$ 7.181.028 |
SRe 50.000 | COL$ 14.362.055 |
SRe 100.000 | COL$ 28.724.111 |
SRe 500.000 | COL$ 143.620.553 |