Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / SEK Đảo
COL$
=
kr
15/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,002758 kr 0,002835 1,72%
3 tháng kr 0,002597 kr 0,002840 3,98%
1 năm kr 0,002275 kr 0,002860 22,30%
2 năm kr 0,002100 kr 0,002860 13,03%
3 năm kr 0,002100 kr 0,002860 23,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Krona Thụy Điển (SEK)
COL$ 1.000kr 2,7869
COL$ 5.000kr 13,935
COL$ 10.000kr 27,869
COL$ 25.000kr 69,674
COL$ 50.000kr 139,35
COL$ 100.000kr 278,69
COL$ 250.000kr 696,74
COL$ 500.000kr 1.393,47
COL$ 1.000.000kr 2.786,95
COL$ 5.000.000kr 13.935
COL$ 10.000.000kr 27.869
COL$ 25.000.000kr 69.674
COL$ 50.000.000kr 139.347
COL$ 100.000.000kr 278.695
COL$ 500.000.000kr 1.393.475