Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002758 | kr 0,002835 | 1,72% |
3 tháng | kr 0,002597 | kr 0,002840 | 3,98% |
1 năm | kr 0,002275 | kr 0,002860 | 22,30% |
2 năm | kr 0,002100 | kr 0,002860 | 13,03% |
3 năm | kr 0,002100 | kr 0,002860 | 23,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
COL$ 1.000 | kr 2,7869 |
COL$ 5.000 | kr 13,935 |
COL$ 10.000 | kr 27,869 |
COL$ 25.000 | kr 69,674 |
COL$ 50.000 | kr 139,35 |
COL$ 100.000 | kr 278,69 |
COL$ 250.000 | kr 696,74 |
COL$ 500.000 | kr 1.393,47 |
COL$ 1.000.000 | kr 2.786,95 |
COL$ 5.000.000 | kr 13.935 |
COL$ 10.000.000 | kr 27.869 |
COL$ 25.000.000 | kr 69.674 |
COL$ 50.000.000 | kr 139.347 |
COL$ 100.000.000 | kr 278.695 |
COL$ 500.000.000 | kr 1.393.475 |