Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / COP Đảo
kr
=
COL$
08/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 352,14 COL$ 362,64 0,91%
3 tháng COL$ 352,14 COL$ 385,02 4,76%
1 năm COL$ 349,64 COL$ 452,58 20,43%
2 năm COL$ 349,64 COL$ 476,23 12,36%
3 năm COL$ 349,64 COL$ 476,23 20,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Peso Colombia (COP)
kr 1COL$ 357,78
kr 5COL$ 1.788,88
kr 10COL$ 3.577,76
kr 25COL$ 8.944,41
kr 50COL$ 17.889
kr 100COL$ 35.778
kr 250COL$ 89.444
kr 500COL$ 178.888
kr 1.000COL$ 357.776
kr 5.000COL$ 1.788.881
kr 10.000COL$ 3.577.762
kr 25.000COL$ 8.944.406
kr 50.000COL$ 17.888.812
kr 100.000COL$ 35.777.624
kr 500.000COL$ 178.888.119