Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 352,14 | COL$ 362,64 | 0,91% |
3 tháng | COL$ 352,14 | COL$ 385,02 | 4,76% |
1 năm | COL$ 349,64 | COL$ 452,58 | 20,43% |
2 năm | COL$ 349,64 | COL$ 476,23 | 12,36% |
3 năm | COL$ 349,64 | COL$ 476,23 | 20,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Peso Colombia (COP) |
kr 1 | COL$ 357,78 |
kr 5 | COL$ 1.788,88 |
kr 10 | COL$ 3.577,76 |
kr 25 | COL$ 8.944,41 |
kr 50 | COL$ 17.889 |
kr 100 | COL$ 35.778 |
kr 250 | COL$ 89.444 |
kr 500 | COL$ 178.888 |
kr 1.000 | COL$ 357.776 |
kr 5.000 | COL$ 1.788.881 |
kr 10.000 | COL$ 3.577.762 |
kr 25.000 | COL$ 8.944.406 |
kr 50.000 | COL$ 17.888.812 |
kr 100.000 | COL$ 35.777.624 |
kr 500.000 | COL$ 178.888.119 |