Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0003435 | S$ 0,0003526 | 1,31% |
3 tháng | S$ 0,0003387 | S$ 0,0003585 | 0,91% |
1 năm | S$ 0,0002935 | S$ 0,0003585 | 18,54% |
2 năm | S$ 0,0002698 | S$ 0,0003643 | 2,16% |
3 năm | S$ 0,0002698 | S$ 0,0003682 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Singapore (SGD) |
COL$ 1.000 | S$ 0,3506 |
COL$ 5.000 | S$ 1,7531 |
COL$ 10.000 | S$ 3,5062 |
COL$ 25.000 | S$ 8,7655 |
COL$ 50.000 | S$ 17,531 |
COL$ 100.000 | S$ 35,062 |
COL$ 250.000 | S$ 87,655 |
COL$ 500.000 | S$ 175,31 |
COL$ 1.000.000 | S$ 350,62 |
COL$ 5.000.000 | S$ 1.753,11 |
COL$ 10.000.000 | S$ 3.506,22 |
COL$ 25.000.000 | S$ 8.765,54 |
COL$ 50.000.000 | S$ 17.531 |
COL$ 100.000.000 | S$ 35.062 |
COL$ 500.000.000 | S$ 175.311 |