Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2.789,11 | COL$ 2.911,40 | 1,66% |
3 tháng | COL$ 2.789,11 | COL$ 2.952,29 | 0,22% |
1 năm | COL$ 2.789,11 | COL$ 3.528,68 | 16,40% |
2 năm | COL$ 2.744,88 | COL$ 3.705,92 | 0,84% |
3 năm | COL$ 2.715,60 | COL$ 3.705,92 | 4,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Peso Colombia (COP) |
S$ 1 | COL$ 2.866,41 |
S$ 5 | COL$ 14.332 |
S$ 10 | COL$ 28.664 |
S$ 25 | COL$ 71.660 |
S$ 50 | COL$ 143.321 |
S$ 100 | COL$ 286.641 |
S$ 250 | COL$ 716.604 |
S$ 500 | COL$ 1.433.207 |
S$ 1.000 | COL$ 2.866.415 |
S$ 5.000 | COL$ 14.332.075 |
S$ 10.000 | COL$ 28.664.149 |
S$ 25.000 | COL$ 71.660.373 |
S$ 50.000 | COL$ 143.320.746 |
S$ 100.000 | COL$ 286.641.492 |
S$ 500.000 | COL$ 1.433.207.462 |