Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,1445 | SOS 0,1496 | 1,50% |
3 tháng | SOS 0,1440 | SOS 0,1519 | 1,15% |
1 năm | SOS 0,1239 | SOS 0,1519 | 18,88% |
2 năm | SOS 0,1109 | SOS 0,1534 | 4,68% |
3 năm | SOS 0,1109 | SOS 0,1612 | 5,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Shilling Somalia (SOS) |
COL$ 100 | SOS 14,711 |
COL$ 500 | SOS 73,556 |
COL$ 1.000 | SOS 147,11 |
COL$ 2.500 | SOS 367,78 |
COL$ 5.000 | SOS 735,56 |
COL$ 10.000 | SOS 1.471,12 |
COL$ 25.000 | SOS 3.677,79 |
COL$ 50.000 | SOS 7.355,59 |
COL$ 100.000 | SOS 14.711 |
COL$ 500.000 | SOS 73.556 |
COL$ 1.000.000 | SOS 147.112 |
COL$ 2.500.000 | SOS 367.779 |
COL$ 5.000.000 | SOS 735.559 |
COL$ 10.000.000 | SOS 1.471.118 |
COL$ 50.000.000 | SOS 7.355.590 |