Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / SOS Đảo
COL$
=
SOS
15/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 0,1445 SOS 0,1496 1,50%
3 tháng SOS 0,1440 SOS 0,1519 1,15%
1 năm SOS 0,1239 SOS 0,1519 18,88%
2 năm SOS 0,1109 SOS 0,1534 4,68%
3 năm SOS 0,1109 SOS 0,1612 5,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Shilling Somalia (SOS)
COL$ 100SOS 14,711
COL$ 500SOS 73,556
COL$ 1.000SOS 147,11
COL$ 2.500SOS 367,78
COL$ 5.000SOS 735,56
COL$ 10.000SOS 1.471,12
COL$ 25.000SOS 3.677,79
COL$ 50.000SOS 7.355,59
COL$ 100.000SOS 14.711
COL$ 500.000SOS 73.556
COL$ 1.000.000SOS 147.112
COL$ 2.500.000SOS 367.779
COL$ 5.000.000SOS 735.559
COL$ 10.000.000SOS 1.471.118
COL$ 50.000.000SOS 7.355.590