Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 6,7426 | COL$ 6,9196 | 0,77% |
3 tháng | COL$ 6,5823 | COL$ 6,9424 | 0,74% |
1 năm | COL$ 6,5823 | COL$ 8,0150 | 15,11% |
2 năm | COL$ 6,5171 | COL$ 9,0150 | 4,29% |
3 năm | COL$ 6,2036 | COL$ 9,0150 | 5,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Peso Colombia (COP) |
SOS 1 | COL$ 6,7466 |
SOS 5 | COL$ 33,733 |
SOS 10 | COL$ 67,466 |
SOS 25 | COL$ 168,66 |
SOS 50 | COL$ 337,33 |
SOS 100 | COL$ 674,66 |
SOS 250 | COL$ 1.686,64 |
SOS 500 | COL$ 3.373,29 |
SOS 1.000 | COL$ 6.746,57 |
SOS 5.000 | COL$ 33.733 |
SOS 10.000 | COL$ 67.466 |
SOS 25.000 | COL$ 168.664 |
SOS 50.000 | COL$ 337.329 |
SOS 100.000 | COL$ 674.657 |
SOS 500.000 | COL$ 3.373.286 |