Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,004715 | L 0,004920 | 3,73% |
3 tháng | L 0,004715 | L 0,004948 | 2,94% |
1 năm | L 0,004181 | L 0,004948 | 13,06% |
2 năm | L 0,003436 | L 0,004948 | 20,89% |
3 năm | L 0,003436 | L 0,004948 | 24,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
COL$ 1.000 | L 4,7381 |
COL$ 5.000 | L 23,690 |
COL$ 10.000 | L 47,381 |
COL$ 25.000 | L 118,45 |
COL$ 50.000 | L 236,90 |
COL$ 100.000 | L 473,81 |
COL$ 250.000 | L 1.184,52 |
COL$ 500.000 | L 2.369,03 |
COL$ 1.000.000 | L 4.738,06 |
COL$ 5.000.000 | L 23.690 |
COL$ 10.000.000 | L 47.381 |
COL$ 25.000.000 | L 118.452 |
COL$ 50.000.000 | L 236.903 |
COL$ 100.000.000 | L 473.806 |
COL$ 500.000.000 | L 2.369.031 |