Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 203,24 | COL$ 212,08 | 4,02% |
3 tháng | COL$ 202,09 | COL$ 212,08 | 1,65% |
1 năm | COL$ 202,09 | COL$ 239,17 | 11,42% |
2 năm | COL$ 202,09 | COL$ 291,07 | 17,17% |
3 năm | COL$ 202,09 | COL$ 291,07 | 20,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Peso Colombia (COP) |
L 1 | COL$ 211,30 |
L 5 | COL$ 1.056,48 |
L 10 | COL$ 2.112,96 |
L 25 | COL$ 5.282,41 |
L 50 | COL$ 10.565 |
L 100 | COL$ 21.130 |
L 250 | COL$ 52.824 |
L 500 | COL$ 105.648 |
L 1.000 | COL$ 211.296 |
L 5.000 | COL$ 1.056.482 |
L 10.000 | COL$ 2.112.963 |
L 25.000 | COL$ 5.282.408 |
L 50.000 | COL$ 10.564.816 |
L 100.000 | COL$ 21.129.631 |
L 500.000 | COL$ 105.648.155 |