Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,009349 | ฿ 0,009609 | 1,55% |
3 tháng | ฿ 0,009032 | ฿ 0,009711 | 3,13% |
1 năm | ฿ 0,007329 | ฿ 0,009711 | 29,07% |
2 năm | ฿ 0,006840 | ฿ 0,009711 | 11,19% |
3 năm | ฿ 0,006840 | ฿ 0,009711 | 12,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Baht Thái (THB) |
COL$ 1.000 | ฿ 9,4874 |
COL$ 5.000 | ฿ 47,437 |
COL$ 10.000 | ฿ 94,874 |
COL$ 25.000 | ฿ 237,19 |
COL$ 50.000 | ฿ 474,37 |
COL$ 100.000 | ฿ 948,74 |
COL$ 250.000 | ฿ 2.371,86 |
COL$ 500.000 | ฿ 4.743,72 |
COL$ 1.000.000 | ฿ 9.487,43 |
COL$ 5.000.000 | ฿ 47.437 |
COL$ 10.000.000 | ฿ 94.874 |
COL$ 25.000.000 | ฿ 237.186 |
COL$ 50.000.000 | ฿ 474.372 |
COL$ 100.000.000 | ฿ 948.743 |
COL$ 500.000.000 | ฿ 4.743.717 |