Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 102,97 | COL$ 107,12 | 0,42% |
3 tháng | COL$ 102,97 | COL$ 111,20 | 4,08% |
1 năm | COL$ 102,97 | COL$ 138,54 | 19,39% |
2 năm | COL$ 102,97 | COL$ 146,20 | 7,82% |
3 năm | COL$ 102,97 | COL$ 146,20 | 7,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Peso Colombia (COP) |
฿ 1 | COL$ 107,21 |
฿ 5 | COL$ 536,06 |
฿ 10 | COL$ 1.072,11 |
฿ 25 | COL$ 2.680,29 |
฿ 50 | COL$ 5.360,57 |
฿ 100 | COL$ 10.721 |
฿ 250 | COL$ 26.803 |
฿ 500 | COL$ 53.606 |
฿ 1.000 | COL$ 107.211 |
฿ 5.000 | COL$ 536.057 |
฿ 10.000 | COL$ 1.072.114 |
฿ 25.000 | COL$ 2.680.286 |
฿ 50.000 | COL$ 5.360.572 |
฿ 100.000 | COL$ 10.721.145 |
฿ 500.000 | COL$ 53.605.724 |