Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,0007955 | DT 0,0008118 | 0,24% |
3 tháng | DT 0,0007850 | DT 0,0008307 | 0,42% |
1 năm | DT 0,0006734 | DT 0,0008307 | 19,69% |
2 năm | DT 0,0006219 | DT 0,0008307 | 7,47% |
3 năm | DT 0,0006219 | DT 0,0008307 | 9,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Dinar Tunisia (TND) |
COL$ 1.000 | DT 0,8150 |
COL$ 5.000 | DT 4,0751 |
COL$ 10.000 | DT 8,1502 |
COL$ 25.000 | DT 20,376 |
COL$ 50.000 | DT 40,751 |
COL$ 100.000 | DT 81,502 |
COL$ 250.000 | DT 203,76 |
COL$ 500.000 | DT 407,51 |
COL$ 1.000.000 | DT 815,02 |
COL$ 5.000.000 | DT 4.075,10 |
COL$ 10.000.000 | DT 8.150,21 |
COL$ 25.000.000 | DT 20.376 |
COL$ 50.000.000 | DT 40.751 |
COL$ 100.000.000 | DT 81.502 |
COL$ 500.000.000 | DT 407.510 |