Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1.203,84 | COL$ 1.257,03 | 2,68% |
3 tháng | COL$ 1.203,84 | COL$ 1.273,87 | 1,50% |
1 năm | COL$ 1.203,84 | COL$ 1.539,54 | 19,46% |
2 năm | COL$ 1.203,84 | COL$ 1.607,90 | 5,26% |
3 năm | COL$ 1.203,84 | COL$ 1.607,90 | 8,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Colombia (COP) |
DT 1 | COL$ 1.240,91 |
DT 5 | COL$ 6.204,55 |
DT 10 | COL$ 12.409 |
DT 25 | COL$ 31.023 |
DT 50 | COL$ 62.046 |
DT 100 | COL$ 124.091 |
DT 250 | COL$ 310.228 |
DT 500 | COL$ 620.455 |
DT 1.000 | COL$ 1.240.911 |
DT 5.000 | COL$ 6.204.554 |
DT 10.000 | COL$ 12.409.108 |
DT 25.000 | COL$ 31.022.771 |
DT 50.000 | COL$ 62.045.541 |
DT 100.000 | COL$ 124.091.082 |
DT 500.000 | COL$ 620.455.412 |