Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,008229 | NT$ 0,008484 | 1,59% |
3 tháng | NT$ 0,007969 | NT$ 0,008543 | 4,18% |
1 năm | NT$ 0,006688 | NT$ 0,008543 | 24,83% |
2 năm | NT$ 0,006104 | NT$ 0,008543 | 14,57% |
3 năm | NT$ 0,006104 | NT$ 0,008543 | 10,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Tân Đài tệ (TWD) |
COL$ 1.000 | NT$ 8,2992 |
COL$ 5.000 | NT$ 41,496 |
COL$ 10.000 | NT$ 82,992 |
COL$ 25.000 | NT$ 207,48 |
COL$ 50.000 | NT$ 414,96 |
COL$ 100.000 | NT$ 829,92 |
COL$ 250.000 | NT$ 2.074,79 |
COL$ 500.000 | NT$ 4.149,58 |
COL$ 1.000.000 | NT$ 8.299,16 |
COL$ 5.000.000 | NT$ 41.496 |
COL$ 10.000.000 | NT$ 82.992 |
COL$ 25.000.000 | NT$ 207.479 |
COL$ 50.000.000 | NT$ 414.958 |
COL$ 100.000.000 | NT$ 829.916 |
COL$ 500.000.000 | NT$ 4.149.582 |