Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 117,06 | COL$ 121,52 | 1,64% |
3 tháng | COL$ 117,06 | COL$ 126,09 | 4,56% |
1 năm | COL$ 117,06 | COL$ 152,66 | 21,43% |
2 năm | COL$ 117,06 | COL$ 163,83 | 12,29% |
3 năm | COL$ 117,06 | COL$ 163,83 | 10,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Colombia (COP) |
NT$ 1 | COL$ 120,06 |
NT$ 5 | COL$ 600,31 |
NT$ 10 | COL$ 1.200,62 |
NT$ 25 | COL$ 3.001,54 |
NT$ 50 | COL$ 6.003,09 |
NT$ 100 | COL$ 12.006 |
NT$ 250 | COL$ 30.015 |
NT$ 500 | COL$ 60.031 |
NT$ 1.000 | COL$ 120.062 |
NT$ 5.000 | COL$ 600.309 |
NT$ 10.000 | COL$ 1.200.618 |
NT$ 25.000 | COL$ 3.001.544 |
NT$ 50.000 | COL$ 6.003.088 |
NT$ 100.000 | COL$ 12.006.176 |
NT$ 500.000 | COL$ 60.030.880 |