Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / UAH Đảo
COL$
=
15/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01001 0,01032 1,05%
3 tháng 0,009649 0,01036 4,97%
1 năm 0,008052 0,01036 26,86%
2 năm 0,006384 0,01036 42,19%
3 năm 0,006384 0,01036 37,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Hryvnia Ukraina (UAH)
COL$ 100 1,0201
COL$ 500 5,1004
COL$ 1.000 10,201
COL$ 2.500 25,502
COL$ 5.000 51,004
COL$ 10.000 102,01
COL$ 25.000 255,02
COL$ 50.000 510,04
COL$ 100.000 1.020,08
COL$ 500.000 5.100,42
COL$ 1.000.000 10.201
COL$ 2.500.000 25.502
COL$ 5.000.000 51.004
COL$ 10.000.000 102.008
COL$ 50.000.000 510.042