Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,01001 | ₴ 0,01032 | 1,05% |
3 tháng | ₴ 0,009649 | ₴ 0,01036 | 4,97% |
1 năm | ₴ 0,008052 | ₴ 0,01036 | 26,86% |
2 năm | ₴ 0,006384 | ₴ 0,01036 | 42,19% |
3 năm | ₴ 0,006384 | ₴ 0,01036 | 37,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
COL$ 100 | ₴ 1,0201 |
COL$ 500 | ₴ 5,1004 |
COL$ 1.000 | ₴ 10,201 |
COL$ 2.500 | ₴ 25,502 |
COL$ 5.000 | ₴ 51,004 |
COL$ 10.000 | ₴ 102,01 |
COL$ 25.000 | ₴ 255,02 |
COL$ 50.000 | ₴ 510,04 |
COL$ 100.000 | ₴ 1.020,08 |
COL$ 500.000 | ₴ 5.100,42 |
COL$ 1.000.000 | ₴ 10.201 |
COL$ 2.500.000 | ₴ 25.502 |
COL$ 5.000.000 | ₴ 51.004 |
COL$ 10.000.000 | ₴ 102.008 |
COL$ 50.000.000 | ₴ 510.042 |