Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / COP Đảo
=
COL$
10/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 96,668 COL$ 99,866 2,14%
3 tháng COL$ 96,488 COL$ 104,86 5,84%
1 năm COL$ 96,488 COL$ 124,62 19,36%
2 năm COL$ 96,488 COL$ 156,63 26,40%
3 năm COL$ 96,488 COL$ 156,63 27,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Colombia (COP)
1COL$ 98,514
5COL$ 492,57
10COL$ 985,14
25COL$ 2.462,85
50COL$ 4.925,69
100COL$ 9.851,38
250COL$ 24.628
500COL$ 49.257
1.000COL$ 98.514
5.000COL$ 492.569
10.000COL$ 985.138
25.000COL$ 2.462.845
50.000COL$ 4.925.690
100.000COL$ 9.851.380
500.000COL$ 49.256.902