Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 96,668 | COL$ 99,866 | 2,14% |
3 tháng | COL$ 96,488 | COL$ 104,86 | 5,84% |
1 năm | COL$ 96,488 | COL$ 124,62 | 19,36% |
2 năm | COL$ 96,488 | COL$ 156,63 | 26,40% |
3 năm | COL$ 96,488 | COL$ 156,63 | 27,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Colombia (COP) |
₴ 1 | COL$ 98,514 |
₴ 5 | COL$ 492,57 |
₴ 10 | COL$ 985,14 |
₴ 25 | COL$ 2.462,85 |
₴ 50 | COL$ 4.925,69 |
₴ 100 | COL$ 9.851,38 |
₴ 250 | COL$ 24.628 |
₴ 500 | COL$ 49.257 |
₴ 1.000 | COL$ 98.514 |
₴ 5.000 | COL$ 492.569 |
₴ 10.000 | COL$ 985.138 |
₴ 25.000 | COL$ 2.462.845 |
₴ 50.000 | COL$ 4.925.690 |
₴ 100.000 | COL$ 9.851.380 |
₴ 500.000 | COL$ 49.256.902 |