Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 0,9646 | USh 0,9890 | 1,50% |
3 tháng | USh 0,9646 | USh 1,0220 | 2,11% |
1 năm | USh 0,8173 | USh 1,0220 | 18,35% |
2 năm | USh 0,7375 | USh 1,0220 | 10,28% |
3 năm | USh 0,7375 | USh 1,0220 | 1,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Shilling Uganda (UGX) |
COL$ 1 | USh 0,9837 |
COL$ 5 | USh 4,9187 |
COL$ 10 | USh 9,8375 |
COL$ 25 | USh 24,594 |
COL$ 50 | USh 49,187 |
COL$ 100 | USh 98,375 |
COL$ 250 | USh 245,94 |
COL$ 500 | USh 491,87 |
COL$ 1.000 | USh 983,75 |
COL$ 5.000 | USh 4.918,73 |
COL$ 10.000 | USh 9.837,45 |
COL$ 25.000 | USh 24.594 |
COL$ 50.000 | USh 49.187 |
COL$ 100.000 | USh 98.375 |
COL$ 500.000 | USh 491.873 |