Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / UGX Đảo
COL$
=
USh
16/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,9646 USh 0,9890 1,50%
3 tháng USh 0,9646 USh 1,0220 2,11%
1 năm USh 0,8173 USh 1,0220 18,35%
2 năm USh 0,7375 USh 1,0220 10,28%
3 năm USh 0,7375 USh 1,0220 1,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Shilling Uganda (UGX)
COL$ 1USh 0,9837
COL$ 5USh 4,9187
COL$ 10USh 9,8375
COL$ 25USh 24,594
COL$ 50USh 49,187
COL$ 100USh 98,375
COL$ 250USh 245,94
COL$ 500USh 491,87
COL$ 1.000USh 983,75
COL$ 5.000USh 4.918,73
COL$ 10.000USh 9.837,45
COL$ 25.000USh 24.594
COL$ 50.000USh 49.187
COL$ 100.000USh 98.375
COL$ 500.000USh 491.873