Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 0,9850 | COL$ 1,0367 | 5,22% |
3 tháng | COL$ 0,9785 | COL$ 1,0367 | 0,13% |
1 năm | COL$ 0,9785 | COL$ 1,2344 | 16,03% |
2 năm | COL$ 0,9785 | COL$ 1,3559 | 9,70% |
3 năm | COL$ 0,9785 | COL$ 1,3559 | 3,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Colombia (COP) |
USh 1 | COL$ 1,0354 |
USh 5 | COL$ 5,1770 |
USh 10 | COL$ 10,354 |
USh 25 | COL$ 25,885 |
USh 50 | COL$ 51,770 |
USh 100 | COL$ 103,54 |
USh 250 | COL$ 258,85 |
USh 500 | COL$ 517,70 |
USh 1.000 | COL$ 1.035,40 |
USh 5.000 | COL$ 5.177,00 |
USh 10.000 | COL$ 10.354 |
USh 25.000 | COL$ 25.885 |
USh 50.000 | COL$ 51.770 |
USh 100.000 | COL$ 103.540 |
USh 500.000 | COL$ 517.700 |