Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 3,1963 | лв 3,3147 | 1,08% |
3 tháng | лв 3,1457 | лв 3,3718 | 4,18% |
1 năm | лв 2,4995 | лв 3,3718 | 31,18% |
2 năm | лв 2,1769 | лв 3,3718 | 20,69% |
3 năm | лв 2,1769 | лв 3,3718 | 15,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Som Uzbekistan (UZS) |
COL$ 1 | лв 3,2736 |
COL$ 5 | лв 16,368 |
COL$ 10 | лв 32,736 |
COL$ 25 | лв 81,841 |
COL$ 50 | лв 163,68 |
COL$ 100 | лв 327,36 |
COL$ 250 | лв 818,41 |
COL$ 500 | лв 1.636,81 |
COL$ 1.000 | лв 3.273,63 |
COL$ 5.000 | лв 16.368 |
COL$ 10.000 | лв 32.736 |
COL$ 25.000 | лв 81.841 |
COL$ 50.000 | лв 163.681 |
COL$ 100.000 | лв 327.363 |
COL$ 500.000 | лв 1.636.815 |