Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 0,3050 | COL$ 0,3129 | 0,02% |
3 tháng | COL$ 0,2966 | COL$ 0,3179 | 3,68% |
1 năm | COL$ 0,2966 | COL$ 0,3988 | 23,41% |
2 năm | COL$ 0,2966 | COL$ 0,4594 | 17,02% |
3 năm | COL$ 0,2966 | COL$ 0,4594 | 13,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Peso Colombia (COP) |
лв 10 | COL$ 3,0204 |
лв 50 | COL$ 15,102 |
лв 100 | COL$ 30,204 |
лв 250 | COL$ 75,509 |
лв 500 | COL$ 151,02 |
лв 1.000 | COL$ 302,04 |
лв 2.500 | COL$ 755,09 |
лв 5.000 | COL$ 1.510,18 |
лв 10.000 | COL$ 3.020,37 |
лв 50.000 | COL$ 15.102 |
лв 100.000 | COL$ 30.204 |
лв 250.000 | COL$ 75.509 |
лв 500.000 | COL$ 151.018 |
лв 1.000.000 | COL$ 302.037 |
лв 5.000.000 | COL$ 1.510.183 |