Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / COP Đảo
лв
=
COL$
15/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 0,3050 COL$ 0,3129 0,02%
3 tháng COL$ 0,2966 COL$ 0,3179 3,68%
1 năm COL$ 0,2966 COL$ 0,3988 23,41%
2 năm COL$ 0,2966 COL$ 0,4594 17,02%
3 năm COL$ 0,2966 COL$ 0,4594 13,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Peso Colombia (COP)
лв 10COL$ 3,0204
лв 50COL$ 15,102
лв 100COL$ 30,204
лв 250COL$ 75,509
лв 500COL$ 151,02
лв 1.000COL$ 302,04
лв 2.500COL$ 755,09
лв 5.000COL$ 1.510,18
лв 10.000COL$ 3.020,37
лв 50.000COL$ 15.102
лв 100.000COL$ 30.204
лв 250.000COL$ 75.509
лв 500.000COL$ 151.018
лв 1.000.000COL$ 302.037
лв 5.000.000COL$ 1.510.183