Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,04681 | ₱ 0,04799 | 1,61% |
3 tháng | ₱ 0,04649 | ₱ 0,04810 | 0,68% |
1 năm | ₱ 0,04388 | ₱ 0,04810 | 4,46% |
2 năm | ₱ 0,03460 | ₱ 0,04810 | 31,68% |
3 năm | ₱ 0,03460 | ₱ 0,04810 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Cuba (CUP) |
₡ 100 | ₱ 4,6850 |
₡ 500 | ₱ 23,425 |
₡ 1.000 | ₱ 46,850 |
₡ 2.500 | ₱ 117,13 |
₡ 5.000 | ₱ 234,25 |
₡ 10.000 | ₱ 468,50 |
₡ 25.000 | ₱ 1.171,26 |
₡ 50.000 | ₱ 2.342,52 |
₡ 100.000 | ₱ 4.685,05 |
₡ 500.000 | ₱ 23.425 |
₡ 1.000.000 | ₱ 46.850 |
₡ 2.500.000 | ₱ 117.126 |
₡ 5.000.000 | ₱ 234.252 |
₡ 10.000.000 | ₱ 468.505 |
₡ 50.000.000 | ₱ 2.342.524 |