Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / CUP Đảo
=
21/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04681 0,04799 1,61%
3 tháng 0,04649 0,04810 0,68%
1 năm 0,04388 0,04810 4,46%
2 năm 0,03460 0,04810 31,68%
3 năm 0,03460 0,04810 20,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Peso Cuba (CUP)
100 4,6850
500 23,425
1.000 46,850
2.500 117,13
5.000 234,25
10.000 468,50
25.000 1.171,26
50.000 2.342,52
100.000 4.685,05
500.000 23.425
1.000.000 46.850
2.500.000 117.126
5.000.000 234.252
10.000.000 468.505
50.000.000 2.342.524