Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 20,818 | ₡ 21,363 | 0,80% |
3 tháng | ₡ 20,791 | ₡ 21,513 | 0,80% |
1 năm | ₡ 20,791 | ₡ 22,787 | 4,75% |
2 năm | ₡ 20,791 | ₡ 28,902 | 23,30% |
3 năm | ₡ 20,791 | ₡ 28,902 | 16,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Colon Costa Rica (CRC) |
₱ 1 | ₡ 21,344 |
₱ 5 | ₡ 106,72 |
₱ 10 | ₡ 213,44 |
₱ 25 | ₡ 533,59 |
₱ 50 | ₡ 1.067,18 |
₱ 100 | ₡ 2.134,36 |
₱ 250 | ₡ 5.335,90 |
₱ 500 | ₡ 10.672 |
₱ 1.000 | ₡ 21.344 |
₱ 5.000 | ₡ 106.718 |
₱ 10.000 | ₡ 213.436 |
₱ 25.000 | ₡ 533.590 |
₱ 50.000 | ₡ 1.067.180 |
₱ 100.000 | ₡ 2.134.360 |
₱ 500.000 | ₡ 10.671.800 |