Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / CZK Đảo
=
21/05/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04431 0,04741 5,80%
3 tháng 0,04431 0,04741 2,67%
1 năm 0,03890 0,04741 8,42%
2 năm 0,03365 0,04741 29,94%
3 năm 0,03287 0,04741 31,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Koruna Séc (CZK)
100 4,4408
500 22,204
1.000 44,408
2.500 111,02
5.000 222,04
10.000 444,08
25.000 1.110,19
50.000 2.220,38
100.000 4.440,76
500.000 22.204
1.000.000 44.408
2.500.000 111.019
5.000.000 222.038
10.000.000 444.076
50.000.000 2.220.381