Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,04431 | Kč 0,04741 | 5,80% |
3 tháng | Kč 0,04431 | Kč 0,04741 | 2,67% |
1 năm | Kč 0,03890 | Kč 0,04741 | 8,42% |
2 năm | Kč 0,03365 | Kč 0,04741 | 29,94% |
3 năm | Kč 0,03287 | Kč 0,04741 | 31,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Koruna Séc (CZK) |
₡ 100 | Kč 4,4408 |
₡ 500 | Kč 22,204 |
₡ 1.000 | Kč 44,408 |
₡ 2.500 | Kč 111,02 |
₡ 5.000 | Kč 222,04 |
₡ 10.000 | Kč 444,08 |
₡ 25.000 | Kč 1.110,19 |
₡ 50.000 | Kč 2.220,38 |
₡ 100.000 | Kč 4.440,76 |
₡ 500.000 | Kč 22.204 |
₡ 1.000.000 | Kč 44.408 |
₡ 2.500.000 | Kč 111.019 |
₡ 5.000.000 | Kč 222.038 |
₡ 10.000.000 | Kč 444.076 |
₡ 50.000.000 | Kč 2.220.381 |