Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 21,093 | ₡ 22,286 | 4,21% |
3 tháng | ₡ 21,093 | ₡ 22,286 | 2,11% |
1 năm | ₡ 21,093 | ₡ 25,706 | 10,03% |
2 năm | ₡ 21,093 | ₡ 29,720 | 20,93% |
3 năm | ₡ 21,093 | ₡ 30,426 | 23,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Colon Costa Rica (CRC) |
Kč 1 | ₡ 22,332 |
Kč 5 | ₡ 111,66 |
Kč 10 | ₡ 223,32 |
Kč 25 | ₡ 558,31 |
Kč 50 | ₡ 1.116,62 |
Kč 100 | ₡ 2.233,24 |
Kč 250 | ₡ 5.583,09 |
Kč 500 | ₡ 11.166 |
Kč 1.000 | ₡ 22.332 |
Kč 5.000 | ₡ 111.662 |
Kč 10.000 | ₡ 223.324 |
Kč 25.000 | ₡ 558.309 |
Kč 50.000 | ₡ 1.116.618 |
Kč 100.000 | ₡ 2.233.236 |
Kč 500.000 | ₡ 11.166.182 |