Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01340 | kr 0,01400 | 3,61% |
3 tháng | kr 0,01333 | kr 0,01400 | 0,13% |
1 năm | kr 0,01220 | kr 0,01400 | 4,18% |
2 năm | kr 0,01013 | kr 0,01400 | 29,67% |
3 năm | kr 0,009817 | kr 0,01400 | 36,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₡ 100 | kr 1,3409 |
₡ 500 | kr 6,7044 |
₡ 1.000 | kr 13,409 |
₡ 2.500 | kr 33,522 |
₡ 5.000 | kr 67,044 |
₡ 10.000 | kr 134,09 |
₡ 25.000 | kr 335,22 |
₡ 50.000 | kr 670,44 |
₡ 100.000 | kr 1.340,88 |
₡ 500.000 | kr 6.704,41 |
₡ 1.000.000 | kr 13.409 |
₡ 2.500.000 | kr 33.522 |
₡ 5.000.000 | kr 67.044 |
₡ 10.000.000 | kr 134.088 |
₡ 50.000.000 | kr 670.441 |