Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / DKK Đảo
=
kr
21/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01340 kr 0,01400 3,61%
3 tháng kr 0,01333 kr 0,01400 0,13%
1 năm kr 0,01220 kr 0,01400 4,18%
2 năm kr 0,01013 kr 0,01400 29,67%
3 năm kr 0,009817 kr 0,01400 36,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 1,3409
500kr 6,7044
1.000kr 13,409
2.500kr 33,522
5.000kr 67,044
10.000kr 134,09
25.000kr 335,22
50.000kr 670,44
100.000kr 1.340,88
500.000kr 6.704,41
1.000.000kr 13.409
2.500.000kr 33.522
5.000.000kr 67.044
10.000.000kr 134.088
50.000.000kr 670.441