Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / CRC Đảo
kr
=
15/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 71,429 74,112 2,11%
3 tháng 71,429 75,047 0,32%
1 năm 71,429 81,975 5,64%
2 năm 71,429 98,747 20,84%
3 năm 71,429 101,86 26,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Colon Costa Rica (CRC)
kr 1 74,333
kr 5 371,67
kr 10 743,33
kr 25 1.858,33
kr 50 3.716,67
kr 100 7.433,33
kr 250 18.583
kr 500 37.167
kr 1.000 74.333
kr 5.000 371.667
kr 10.000 743.333
kr 25.000 1.858.333
kr 50.000 3.716.666
kr 100.000 7.433.332
kr 500.000 37.166.662