Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 71,429 | ₡ 74,112 | 2,11% |
3 tháng | ₡ 71,429 | ₡ 75,047 | 0,32% |
1 năm | ₡ 71,429 | ₡ 81,975 | 5,64% |
2 năm | ₡ 71,429 | ₡ 98,747 | 20,84% |
3 năm | ₡ 71,429 | ₡ 101,86 | 26,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Colon Costa Rica (CRC) |
kr 1 | ₡ 74,333 |
kr 5 | ₡ 371,67 |
kr 10 | ₡ 743,33 |
kr 25 | ₡ 1.858,33 |
kr 50 | ₡ 3.716,67 |
kr 100 | ₡ 7.433,33 |
kr 250 | ₡ 18.583 |
kr 500 | ₡ 37.167 |
kr 1.000 | ₡ 74.333 |
kr 5.000 | ₡ 371.667 |
kr 10.000 | ₡ 743.333 |
kr 25.000 | ₡ 1.858.333 |
kr 50.000 | ₡ 3.716.666 |
kr 100.000 | ₡ 7.433.332 |
kr 500.000 | ₡ 37.166.662 |