Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / DOP Đảo
=
RD$
21/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,1133 RD$ 0,1179 2,59%
3 tháng RD$ 0,1133 RD$ 0,1185 0,41%
1 năm RD$ 0,1010 RD$ 0,1185 12,03%
2 năm RD$ 0,07878 RD$ 0,1185 39,13%
3 năm RD$ 0,07878 RD$ 0,1185 23,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Peso Dominicana (DOP)
100RD$ 11,431
500RD$ 57,153
1.000RD$ 114,31
2.500RD$ 285,77
5.000RD$ 571,53
10.000RD$ 1.143,06
25.000RD$ 2.857,66
50.000RD$ 5.715,31
100.000RD$ 11.431
500.000RD$ 57.153
1.000.000RD$ 114.306
2.500.000RD$ 285.766
5.000.000RD$ 571.531
10.000.000RD$ 1.143.063
50.000.000RD$ 5.715.314