Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 8,4767 | ₡ 8,8272 | 3,11% |
3 tháng | ₡ 8,4374 | ₡ 8,8272 | 0,77% |
1 năm | ₡ 8,4374 | ₡ 9,9001 | 10,72% |
2 năm | ₡ 8,4374 | ₡ 12,693 | 27,94% |
3 năm | ₡ 8,4374 | ₡ 12,693 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Colon Costa Rica (CRC) |
RD$ 1 | ₡ 8,7404 |
RD$ 5 | ₡ 43,702 |
RD$ 10 | ₡ 87,404 |
RD$ 25 | ₡ 218,51 |
RD$ 50 | ₡ 437,02 |
RD$ 100 | ₡ 874,04 |
RD$ 250 | ₡ 2.185,09 |
RD$ 500 | ₡ 4.370,19 |
RD$ 1.000 | ₡ 8.740,37 |
RD$ 5.000 | ₡ 43.702 |
RD$ 10.000 | ₡ 87.404 |
RD$ 25.000 | ₡ 218.509 |
RD$ 50.000 | ₡ 437.019 |
RD$ 100.000 | ₡ 874.037 |
RD$ 500.000 | ₡ 4.370.186 |