Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / CRC Đảo
RD$
=
17/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,4767 8,8272 3,11%
3 tháng 8,4374 8,8272 0,77%
1 năm 8,4374 9,9001 10,72%
2 năm 8,4374 12,693 27,94%
3 năm 8,4374 12,693 18,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Colon Costa Rica (CRC)
RD$ 1 8,7404
RD$ 5 43,702
RD$ 10 87,404
RD$ 25 218,51
RD$ 50 437,02
RD$ 100 874,04
RD$ 250 2.185,09
RD$ 500 4.370,19
RD$ 1.000 8.740,37
RD$ 5.000 43.702
RD$ 10.000 87.404
RD$ 25.000 218.509
RD$ 50.000 437.019
RD$ 100.000 874.037
RD$ 500.000 4.370.186