Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / EUR Đảo
=
21/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001795 0,001877 3,60%
3 tháng 0,001787 0,001877 0,03%
1 năm 0,001637 0,001877 3,99%
2 năm 0,001361 0,001877 29,33%
3 năm 0,001320 0,001877 35,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Euro (EUR)
1.000 1,7970
5.000 8,9851
10.000 17,970
25.000 44,925
50.000 89,851
100.000 179,70
250.000 449,25
500.000 898,51
1.000.000 1.797,02
5.000.000 8.985,09
10.000.000 17.970
25.000.000 44.925
50.000.000 89.851
100.000.000 179.702
500.000.000 898.509