Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CRC Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 532,90 552,29 0,52%
3 tháng 532,90 560,29 2,41%
1 năm 532,90 610,75 8,62%
2 năm 532,90 734,56 21,81%
3 năm 532,90 757,49 26,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Colon Costa Rica (CRC)
1 550,15
5 2.750,77
10 5.501,53
25 13.754
50 27.508
100 55.015
250 137.538
500 275.077
1.000 550.153
5.000 2.750.766
10.000 5.501.532
25.000 13.753.830
50.000 27.507.661
100.000 55.015.321
500.000 275.076.607