Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,005201 | ₾ 0,005397 | 1,67% |
3 tháng | ₾ 0,005104 | ₾ 0,005431 | 5,76% |
1 năm | ₾ 0,004718 | ₾ 0,005431 | 12,26% |
2 năm | ₾ 0,004028 | ₾ 0,005431 | 22,27% |
3 năm | ₾ 0,004028 | ₾ 0,005517 | 1,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Kari Gruzia (GEL) |
₡ 1.000 | ₾ 5,3139 |
₡ 5.000 | ₾ 26,570 |
₡ 10.000 | ₾ 53,139 |
₡ 25.000 | ₾ 132,85 |
₡ 50.000 | ₾ 265,70 |
₡ 100.000 | ₾ 531,39 |
₡ 250.000 | ₾ 1.328,48 |
₡ 500.000 | ₾ 2.656,96 |
₡ 1.000.000 | ₾ 5.313,92 |
₡ 5.000.000 | ₾ 26.570 |
₡ 10.000.000 | ₾ 53.139 |
₡ 25.000.000 | ₾ 132.848 |
₡ 50.000.000 | ₾ 265.696 |
₡ 100.000.000 | ₾ 531.392 |
₡ 500.000.000 | ₾ 2.656.961 |