Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / CRC Đảo
=
16/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 185,28 192,28 1,64%
3 tháng 184,12 195,94 5,44%
1 năm 184,12 211,94 10,92%
2 năm 184,12 248,26 18,21%
3 năm 181,24 248,26 2,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Colon Costa Rica (CRC)
1 185,28
5 926,38
10 1.852,75
25 4.631,88
50 9.263,75
100 18.528
250 46.319
500 92.638
1.000 185.275
5.000 926.375
10.000 1.852.751
25.000 4.631.877
50.000 9.263.754
100.000 18.527.509
500.000 92.637.543