Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 185,28 | ₡ 192,28 | 1,64% |
3 tháng | ₡ 184,12 | ₡ 195,94 | 5,44% |
1 năm | ₡ 184,12 | ₡ 211,94 | 10,92% |
2 năm | ₡ 184,12 | ₡ 248,26 | 18,21% |
3 năm | ₡ 181,24 | ₡ 248,26 | 2,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Colon Costa Rica (CRC) |
₾ 1 | ₡ 185,28 |
₾ 5 | ₡ 926,38 |
₾ 10 | ₡ 1.852,75 |
₾ 25 | ₡ 4.631,88 |
₾ 50 | ₡ 9.263,75 |
₾ 100 | ₡ 18.528 |
₾ 250 | ₡ 46.319 |
₾ 500 | ₡ 92.638 |
₾ 1.000 | ₡ 185.275 |
₾ 5.000 | ₡ 926.375 |
₾ 10.000 | ₡ 1.852.751 |
₾ 25.000 | ₡ 4.631.877 |
₾ 50.000 | ₡ 9.263.754 |
₾ 100.000 | ₡ 18.527.509 |
₾ 500.000 | ₡ 92.637.543 |