Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,02666 | GH₵ 0,02794 | 4,32% |
3 tháng | GH₵ 0,02427 | GH₵ 0,02794 | 14,94% |
1 năm | GH₵ 0,02021 | GH₵ 0,02794 | 38,23% |
2 năm | GH₵ 0,01142 | GH₵ 0,02794 | 143,38% |
3 năm | GH₵ 0,009323 | GH₵ 0,02794 | 199,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Cedi Ghana (GHS) |
₡ 100 | GH₵ 2,8135 |
₡ 500 | GH₵ 14,067 |
₡ 1.000 | GH₵ 28,135 |
₡ 2.500 | GH₵ 70,337 |
₡ 5.000 | GH₵ 140,67 |
₡ 10.000 | GH₵ 281,35 |
₡ 25.000 | GH₵ 703,37 |
₡ 50.000 | GH₵ 1.406,75 |
₡ 100.000 | GH₵ 2.813,49 |
₡ 500.000 | GH₵ 14.067 |
₡ 1.000.000 | GH₵ 28.135 |
₡ 2.500.000 | GH₵ 70.337 |
₡ 5.000.000 | GH₵ 140.675 |
₡ 10.000.000 | GH₵ 281.349 |
₡ 50.000.000 | GH₵ 1.406.747 |