Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / GHS Đảo
=
GH₵
21/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,02666 GH₵ 0,02794 4,32%
3 tháng GH₵ 0,02427 GH₵ 0,02794 14,94%
1 năm GH₵ 0,02021 GH₵ 0,02794 38,23%
2 năm GH₵ 0,01142 GH₵ 0,02794 143,38%
3 năm GH₵ 0,009323 GH₵ 0,02794 199,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 2,8135
500GH₵ 14,067
1.000GH₵ 28,135
2.500GH₵ 70,337
5.000GH₵ 140,67
10.000GH₵ 281,35
25.000GH₵ 703,37
50.000GH₵ 1.406,75
100.000GH₵ 2.813,49
500.000GH₵ 14.067
1.000.000GH₵ 28.135
2.500.000GH₵ 70.337
5.000.000GH₵ 140.675
10.000.000GH₵ 281.349
50.000.000GH₵ 1.406.747