Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CRC Đảo
GH₵
=
09/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 36,879 37,940 2,68%
3 tháng 36,879 41,648 11,45%
1 năm 36,879 50,873 19,39%
2 năm 36,879 89,054 58,22%
3 năm 36,879 107,27 65,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Colon Costa Rica (CRC)
GH₵ 1 36,750
GH₵ 5 183,75
GH₵ 10 367,50
GH₵ 25 918,74
GH₵ 50 1.837,48
GH₵ 100 3.674,96
GH₵ 250 9.187,40
GH₵ 500 18.375
GH₵ 1.000 36.750
GH₵ 5.000 183.748
GH₵ 10.000 367.496
GH₵ 25.000 918.740
GH₵ 50.000 1.837.479
GH₵ 100.000 3.674.958
GH₵ 500.000 18.374.790