Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / GTQ Đảo
=
Q
21/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,01516 Q 0,01554 1,99%
3 tháng Q 0,01515 Q 0,01563 0,06%
1 năm Q 0,01432 Q 0,01563 3,92%
2 năm Q 0,01120 Q 0,01563 32,78%
3 năm Q 0,01120 Q 0,01563 21,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 1,5180
500Q 7,5899
1.000Q 15,180
2.500Q 37,950
5.000Q 75,899
10.000Q 151,80
25.000Q 379,50
50.000Q 758,99
100.000Q 1.517,98
500.000Q 7.589,91
1.000.000Q 15.180
2.500.000Q 37.950
5.000.000Q 75.899
10.000.000Q 151.798
50.000.000Q 758.991