Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,01516 | Q 0,01554 | 1,99% |
3 tháng | Q 0,01515 | Q 0,01563 | 0,06% |
1 năm | Q 0,01432 | Q 0,01563 | 3,92% |
2 năm | Q 0,01120 | Q 0,01563 | 32,78% |
3 năm | Q 0,01120 | Q 0,01563 | 21,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₡ 100 | Q 1,5180 |
₡ 500 | Q 7,5899 |
₡ 1.000 | Q 15,180 |
₡ 2.500 | Q 37,950 |
₡ 5.000 | Q 75,899 |
₡ 10.000 | Q 151,80 |
₡ 25.000 | Q 379,50 |
₡ 50.000 | Q 758,99 |
₡ 100.000 | Q 1.517,98 |
₡ 500.000 | Q 7.589,91 |
₡ 1.000.000 | Q 15.180 |
₡ 2.500.000 | Q 37.950 |
₡ 5.000.000 | Q 75.899 |
₡ 10.000.000 | Q 151.798 |
₡ 50.000.000 | Q 758.991 |