Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / CRC Đảo
Q
=
16/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 64,338 65,960 2,42%
3 tháng 63,966 66,119 0,25%
1 năm 63,966 69,817 3,73%
2 năm 63,966 89,271 24,65%
3 năm 63,966 89,271 17,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Colon Costa Rica (CRC)
Q 1 65,889
Q 5 329,44
Q 10 658,89
Q 25 1.647,22
Q 50 3.294,44
Q 100 6.588,88
Q 250 16.472
Q 500 32.944
Q 1.000 65.889
Q 5.000 329.444
Q 10.000 658.888
Q 25.000 1.647.220
Q 50.000 3.294.439
Q 100.000 6.588.878
Q 500.000 32.944.392