Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 64,338 | ₡ 65,960 | 2,42% |
3 tháng | ₡ 63,966 | ₡ 66,119 | 0,25% |
1 năm | ₡ 63,966 | ₡ 69,817 | 3,73% |
2 năm | ₡ 63,966 | ₡ 89,271 | 24,65% |
3 năm | ₡ 63,966 | ₡ 89,271 | 17,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Colon Costa Rica (CRC) |
Q 1 | ₡ 65,889 |
Q 5 | ₡ 329,44 |
Q 10 | ₡ 658,89 |
Q 25 | ₡ 1.647,22 |
Q 50 | ₡ 3.294,44 |
Q 100 | ₡ 6.588,88 |
Q 250 | ₡ 16.472 |
Q 500 | ₡ 32.944 |
Q 1.000 | ₡ 65.889 |
Q 5.000 | ₡ 329.444 |
Q 10.000 | ₡ 658.888 |
Q 25.000 | ₡ 1.647.220 |
Q 50.000 | ₡ 3.294.439 |
Q 100.000 | ₡ 6.588.878 |
Q 500.000 | ₡ 32.944.392 |