Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,01524 | HK$ 0,01567 | 2,16% |
3 tháng | HK$ 0,01515 | HK$ 0,01567 | 0,62% |
1 năm | HK$ 0,01428 | HK$ 0,01567 | 3,97% |
2 năm | HK$ 0,01132 | HK$ 0,01567 | 29,66% |
3 năm | HK$ 0,01132 | HK$ 0,01567 | 20,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₡ 100 | HK$ 1,5235 |
₡ 500 | HK$ 7,6174 |
₡ 1.000 | HK$ 15,235 |
₡ 2.500 | HK$ 38,087 |
₡ 5.000 | HK$ 76,174 |
₡ 10.000 | HK$ 152,35 |
₡ 25.000 | HK$ 380,87 |
₡ 50.000 | HK$ 761,74 |
₡ 100.000 | HK$ 1.523,48 |
₡ 500.000 | HK$ 7.617,38 |
₡ 1.000.000 | HK$ 15.235 |
₡ 2.500.000 | HK$ 38.087 |
₡ 5.000.000 | HK$ 76.174 |
₡ 10.000.000 | HK$ 152.348 |
₡ 50.000.000 | HK$ 761.738 |