Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / HKD Đảo
=
HK$
16/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01524 HK$ 0,01567 2,16%
3 tháng HK$ 0,01515 HK$ 0,01567 0,62%
1 năm HK$ 0,01428 HK$ 0,01567 3,97%
2 năm HK$ 0,01132 HK$ 0,01567 29,66%
3 năm HK$ 0,01132 HK$ 0,01567 20,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 1,5235
500HK$ 7,6174
1.000HK$ 15,235
2.500HK$ 38,087
5.000HK$ 76,174
10.000HK$ 152,35
25.000HK$ 380,87
50.000HK$ 761,74
100.000HK$ 1.523,48
500.000HK$ 7.617,38
1.000.000HK$ 15.235
2.500.000HK$ 38.087
5.000.000HK$ 76.174
10.000.000HK$ 152.348
50.000.000HK$ 761.738