Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CRC Đảo
HK$
=
29/04/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 63,799 65,053 0,58%
3 tháng 63,799 66,636 2,13%
1 năm 63,799 70,052 5,12%
2 năm 63,799 88,363 24,20%
3 năm 63,799 88,363 19,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Colon Costa Rica (CRC)
HK$ 1 65,018
HK$ 5 325,09
HK$ 10 650,18
HK$ 25 1.625,44
HK$ 50 3.250,89
HK$ 100 6.501,77
HK$ 250 16.254
HK$ 500 32.509
HK$ 1.000 65.018
HK$ 5.000 325.089
HK$ 10.000 650.177
HK$ 25.000 1.625.443
HK$ 50.000 3.250.885
HK$ 100.000 6.501.770
HK$ 500.000 32.508.851