Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,6929 | Ft 0,7394 | 5,67% |
3 tháng | Ft 0,6929 | Ft 0,7398 | 0,52% |
1 năm | Ft 0,6109 | Ft 0,7398 | 7,05% |
2 năm | Ft 0,5292 | Ft 0,7398 | 30,50% |
3 năm | Ft 0,4587 | Ft 0,7398 | 50,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Forint Hungary (HUF) |
₡ 1 | Ft 0,6936 |
₡ 5 | Ft 3,4681 |
₡ 10 | Ft 6,9363 |
₡ 25 | Ft 17,341 |
₡ 50 | Ft 34,681 |
₡ 100 | Ft 69,363 |
₡ 250 | Ft 173,41 |
₡ 500 | Ft 346,81 |
₡ 1.000 | Ft 693,63 |
₡ 5.000 | Ft 3.468,15 |
₡ 10.000 | Ft 6.936,30 |
₡ 25.000 | Ft 17.341 |
₡ 50.000 | Ft 34.681 |
₡ 100.000 | Ft 69.363 |
₡ 500.000 | Ft 346.815 |