Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / HUF Đảo
=
Ft
21/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,6929 Ft 0,7394 5,67%
3 tháng Ft 0,6929 Ft 0,7398 0,52%
1 năm Ft 0,6109 Ft 0,7398 7,05%
2 năm Ft 0,5292 Ft 0,7398 30,50%
3 năm Ft 0,4587 Ft 0,7398 50,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Forint Hungary (HUF)
1Ft 0,6936
5Ft 3,4681
10Ft 6,9363
25Ft 17,341
50Ft 34,681
100Ft 69,363
250Ft 173,41
500Ft 346,81
1.000Ft 693,63
5.000Ft 3.468,15
10.000Ft 6.936,30
25.000Ft 17.341
50.000Ft 34.681
100.000Ft 69.363
500.000Ft 346.815