Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 1,3517 | ₡ 1,4432 | 6,29% |
3 tháng | ₡ 1,3517 | ₡ 1,4432 | 0,94% |
1 năm | ₡ 1,3517 | ₡ 1,6368 | 8,13% |
2 năm | ₡ 1,3517 | ₡ 1,8895 | 20,98% |
3 năm | ₡ 1,3517 | ₡ 2,1798 | 32,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Colon Costa Rica (CRC) |
Ft 1 | ₡ 1,4321 |
Ft 5 | ₡ 7,1605 |
Ft 10 | ₡ 14,321 |
Ft 25 | ₡ 35,802 |
Ft 50 | ₡ 71,605 |
Ft 100 | ₡ 143,21 |
Ft 250 | ₡ 358,02 |
Ft 500 | ₡ 716,05 |
Ft 1.000 | ₡ 1.432,10 |
Ft 5.000 | ₡ 7.160,49 |
Ft 10.000 | ₡ 14.321 |
Ft 25.000 | ₡ 35.802 |
Ft 50.000 | ₡ 71.605 |
Ft 100.000 | ₡ 143.210 |
Ft 500.000 | ₡ 716.049 |