Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,1627 | ₹ 0,1667 | 1,71% |
3 tháng | ₹ 0,1607 | ₹ 0,1672 | 1,08% |
1 năm | ₹ 0,1504 | ₹ 0,1672 | 5,00% |
2 năm | ₹ 0,1125 | ₹ 0,1672 | 41,51% |
3 năm | ₹ 0,1125 | ₹ 0,1672 | 38,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₡ 100 | ₹ 16,259 |
₡ 500 | ₹ 81,294 |
₡ 1.000 | ₹ 162,59 |
₡ 2.500 | ₹ 406,47 |
₡ 5.000 | ₹ 812,94 |
₡ 10.000 | ₹ 1.625,89 |
₡ 25.000 | ₹ 4.064,71 |
₡ 50.000 | ₹ 8.129,43 |
₡ 100.000 | ₹ 16.259 |
₡ 500.000 | ₹ 81.294 |
₡ 1.000.000 | ₹ 162.589 |
₡ 2.500.000 | ₹ 406.471 |
₡ 5.000.000 | ₹ 812.943 |
₡ 10.000.000 | ₹ 1.625.886 |
₡ 50.000.000 | ₹ 8.129.428 |